--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gambling casino chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cúc dục
:
to bring up; to feed
+
ribband
:
thanh nẹp (dùng đóng tàu)
+
combat ceiling
:
độ cao mà máy bay không thể bay nhanh hơn so với tốc độ đã định.
+
chỉ dẫn
:
To direct, to instructchỉ dẫn cách làm sổ sáchto direct (someone) about bookkeepingchỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghềto instruct apprentices in detail
+
ungarnered
:
không nộp vào kho, không thu vào kho